Đặc tính của đèn
| Công suất | 4W |
| Điện áp nguồn | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 ÷ 250)V |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 4 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 395 mm |
| Chiều rộng | 57 mm |
| Chiều cao | 246 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Nhiệt độ làm việc | (-10 – 45)°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | (-10 – 45)°C |
| Độ ẩm lớn nhất | 90% |
















