Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
| Công suất | 20 W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 0.2 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 2000 lm |
| Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
| Màu ánh sáng | 6500K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 20 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiếu dài | 572.5 mm |
| Chiều rộng | 61.6 mm |
| Chiều cao | 31.6 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
















